Bài viết này sẽ phân tích các cơ chế giám sát và trách nhiệm giải trình như những công cụ quan trọng trong công tác phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật. Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam, góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của các cơ quan lập pháp, từ đó ngăn chặn tham nhũng trong quá trình xây dựng pháp luật.
Phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật
1. Thực trạng tham nhũng trong xây dựng pháp luật
Tham nhũng trong quá trình xây dựng pháp luật có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau. Một số biểu hiện cụ thể có thể kể đến:
Thứ nhất, lợi ích nhóm trong xây dựng pháp luật
Các nhóm lợi ích có thể tác động mạnh mẽ đến quá trình xây dựng các văn bản pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình, bất chấp việc đó có thể gây hại cho lợi ích chung của xã hội. Ví dụ điển hình có thể là việc một số tập đoàn lớn tham gia vào quá trình soạn thảo các văn bản về thuế, tài chính, hoặc các quy định liên quan đến quản lý đất đai, trong đó họ có thể “tạo ra” các điều khoản có lợi cho mình, đồng thời làm khó khăn cho các đối thủ cạnh tranh hoặc gây bất lợi cho người dân.
Thứ hai, lạm dụng quyền hạn
Một số cán bộ, công chức trong cơ quan lập pháp hoặc cơ quan soạn thảo văn bản có thể lợi dụng quyền hạn của mình để phục vụ lợi ích cá nhân hoặc nhóm, thay vì phục vụ lợi ích chung của xã hội. Việc này có thể biểu hiện qua các quyết định không minh bạch trong việc lựa chọn các đề xuất hoặc dự án luật, hay việc ưu ái các đề xuất có lợi cho các cá nhân, doanh nghiệp có quan hệ với họ. Ví dụ về việc này có thể nhìn thấy trong các dự thảo luật liên quan đến đầu tư công hoặc quản lý ngân sách nhà nước, nơi một số dự án có thể bị “chạy” để được ưu tiên cho các nhà đầu tư có quan hệ mật thiết với các cơ quan chức năng.
Thứ ba, các quy định mập mờ và kẽ hở trong văn bản pháp lý
Các văn bản pháp luật khi thiếu rõ ràng và không chi tiết, dễ dàng tạo ra kẽ hở cho hành vi tham nhũng. Khi các điều khoản không cụ thể, không có các cơ chế kiểm soát chặt chẽ, nó sẽ mở ra cơ hội cho các hành vi lạm dụng quyền lực, hoặc “dắt tay” các nhóm lợi ích để trục lợi. Điều này dễ dàng nhận thấy trong một số văn bản về quản lý đất đai, khi có các quy định thiếu rõ ràng về việc đấu giá, phân phối đất đai, tạo ra cơ hội cho các cá nhân có quyền lực thao túng.
Theo các nghiên cứu, tham nhũng trong lĩnh vực xây dựng pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Các hậu quả bao gồm sự thiếu công bằng trong phân phối quyền lực, mất niềm tin của nhân dân vào hệ thống chính trị và pháp luật, đồng thời làm gia tăng chi phí tuân thủ pháp lý, gây khó khăn cho doanh nghiệp và người dân trong việc thực hiện nghĩa vụ pháp lý.
2. Các phương thức phòng ngừa, phát hiện và xử lý tham nhũng
Một là, phòng ngừa tham nhũng
Để phòng ngừa tham nhũng trong xây dựng pháp luật, cần thực hiện minh bạch hóa toàn bộ quy trình xây dựng pháp luật. Mọi giai đoạn của quá trình này, từ soạn thảo, thẩm định, cho đến khi ban hành, cần được công khai, tạo cơ hội cho công chúng và các tổ chức xã hội tham gia và giám sát. Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ chế kiểm tra nội bộ chặt chẽ, với sự tham gia của các cơ quan độc lập, để phát hiện sớm các hành vi sai phạm.
Hai là, phát hiện tham nhũng
Các cơ quan giám sát như Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước, và các cơ quan điều tra cần tăng cường vai trò giám sát quá trình xây dựng các văn bản pháp luật. Bên cạnh đó, việc công khai các dự thảo luật và tạo ra các nền tảng tham gia trực tuyến để công chúng và các chuyên gia có thể đóng góp ý kiến sẽ là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện các dấu hiệu tham nhũng.
Ba là, xử lý tham nhũng
Cần có chế tài nghiêm khắc đối với các hành vi tham nhũng trong xây dựng pháp luật, bao gồm việc xử lý kỷ luật, thậm chí là truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những cá nhân, tổ chức có hành vi tham nhũng. Hơn nữa, cần tăng cường trách nhiệm cá nhân của các cán bộ, công chức trong quá trình xây dựng và thực thi pháp luật, bảo đảm rằng họ không thể lợi dụng chức vụ để tham nhũng.
Vai trò của công khai, minh bạch và phản biện xã hội
1. Công khai, minh bạch trong xây dựng pháp luật
Công khai và minh bạch trong quy trình xây dựng pháp luật đóng vai trò rất quan trọng trong việc phòng ngừa tham nhũng. Khi quy trình soạn thảo, thẩm định và ban hành các văn bản pháp lý được thực hiện công khai, mọi người có thể dễ dàng giám sát và phát hiện những hành vi sai phạm. Việc công khai này giúp đảm bảo rằng các văn bản pháp luật được xây dựng một cách minh bạch, công bằng và không bị chi phối bởi các nhóm lợi ích.
Công khai quy trình xây dựng pháp luật còn giúp nâng cao tính minh bạch trong việc tiếp nhận các ý kiến đóng góp của cộng đồng, tạo cơ hội cho những người dân và tổ chức xã hội tham gia vào quá trình xây dựng pháp lý, từ đó giúp phát hiện và ngăn chặn tham nhũng.
2. Phản biện xã hội trong xây dựng pháp luật
Phản biện xã hội là một yếu tố không thể thiếu trong việc phòng chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật. Việc huy động các tổ chức xã hội, cộng đồng dân cư và các chuyên gia tham gia vào quá trình đánh giá và phản biện các dự thảo pháp luật sẽ giúp làm rõ những điểm yếu, lỗ hổng trong các văn bản, đồng thời cung cấp góc nhìn đa chiều để nâng cao chất lượng các văn bản pháp luật.
Để phản biện xã hội thực sự hiệu quả, cần xây dựng các cơ chế hỗ trợ, như tổ chức các hội thảo lấy ý kiến công khai, cung cấp các nền tảng trực tuyến để công chúng dễ dàng tham gia vào quá trình này. Các cơ quan nhà nước cần phải lắng nghe và tiếp thu các phản biện xã hội, đồng thời giải trình về việc áp dụng các ý kiến đóng góp vào quy trình soạn thảo và ban hành văn bản.
Cơ chế giám sát và trách nhiệm giải trình trong phòng, chống tham nhũng
1. Cơ chế giám sát
Cơ chế giám sát là yếu tố quan trọng để bảo đảm các quy trình xây dựng pháp luật được thực hiện một cách minh bạch và hiệu quả. Quốc hội, Chính phủ, Thanh tra Chính phủ và Kiểm toán Nhà nước đều có vai trò quan trọng trong việc giám sát các dự án luật và các quy trình xây dựng pháp lý.
Quốc hội có trách nhiệm kiểm tra và giám sát các dự án luật trong quá trình xây dựng và thông qua. Thanh tra Chính phủ và Kiểm toán Nhà nước chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động của các cơ quan nhà nước trong việc thực thi các văn bản pháp luật đã ban hành.
2. Trách nhiệm giải trình
Trách nhiệm giải trình của các cơ quan lập pháp và hành pháp trong quá trình xây dựng pháp luật là một yếu tố quan trọng nhằm bảo đảm tính công khai, minh bạch. Các cơ quan có thẩm quyền cần phải giải trình về các quyết định, lý do của những thay đổi trong các dự thảo và cung cấp thông tin về việc tiếp thu ý kiến cộng đồng và phản biện xã hội.
Các cơ quan nhà nước cần thực hiện báo cáo định kỳ về quá trình xây dựng pháp luật, đồng thời cung cấp các thông tin rõ ràng về việc xử lý các phản biện xã hội, nhằm nâng cao trách nhiệm giải trình và xây dựng niềm tin của người dân vào hệ thống pháp luật.
Giải pháp hoàn thiện cơ chế phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật
Phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật là một nhiệm vụ cấp bách, bởi tham nhũng trong quá trình soạn thảo và thực thi pháp luật không chỉ làm suy yếu hệ thống chính trị mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến công bằng xã hội và sự phát triển của quốc gia. Để giải quyết vấn đề này một cách toàn diện, cần có một hệ thống các giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Ba giải pháp chủ yếu được nêu ra trong bài viết này bao gồm: tăng cường công tác đào tạo và nâng cao nhận thức, xây dựng hệ thống giám sát độc lập và tạo ra các cơ chế bảo vệ người tố cáo tham nhũng.
1. Tăng cường công tác đào tạo và nâng cao nhận thức
Để ngăn ngừa tham nhũng trong xây dựng pháp luật, một trong những giải pháp quan trọng là tăng cường công tác đào tạo và nâng cao nhận thức cho các cán bộ, công chức trong hệ thống chính trị, đặc biệt là những người trực tiếp tham gia vào quá trình soạn thảo và thực thi các văn bản pháp lý. Những người này cần hiểu rõ tầm quan trọng của tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình trong công tác xây dựng pháp luật.
Thực tế, nhiều vụ tham nhũng trong xây dựng pháp luật xảy ra không phải vì các cá nhân cố tình vi phạm, mà do thiếu hiểu biết hoặc thiếu nhận thức về hậu quả của hành vi tham nhũng. Việc thiếu sót trong việc bảo vệ lợi ích công cộng, hoặc việc ưu ái lợi ích cá nhân mà quên đi trách nhiệm đối với xã hội, là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tham nhũng. Do đó, việc tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, hoặc các chương trình giáo dục liên tục về đạo đức nghề nghiệp, các quy định pháp lý và trách nhiệm công vụ là điều vô cùng cần thiết.
Ví dụ, trong các quốc gia như Singapore, việc đào tạo cán bộ, công chức trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng đã được tiến hành ngay từ những năm đầu, thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu về quy trình công khai minh bạch trong công tác xây dựng và thực thi pháp luật. Nhờ đó, tham nhũng đã được kiềm chế và dần dần loại bỏ trong nhiều cơ quan nhà nước. Bằng cách này, đội ngũ cán bộ không chỉ được trang bị kỹ năng mà còn có thể nhận thức sâu sắc về trách nhiệm và vai trò của mình trong công tác xây dựng pháp luật.
Ngoài ra, việc tuyên truyền nâng cao nhận thức trong cộng đồng cũng là một yếu tố quan trọng. Cộng đồng phải hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong việc giám sát, phản biện và tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật. Điều này sẽ tạo ra một xã hội có sự tham gia tích cực và sẽ làm giảm thiểu khả năng tham nhũng, bởi vì một khi mọi hành vi tham nhũng đều có thể bị phát hiện và lên án, chúng sẽ không thể tiếp diễn.
2. Xây dựng hệ thống giám sát độc lập
Hệ thống giám sát độc lập là một yếu tố thiết yếu trong việc phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật. Một trong những vấn đề cốt lõi trong việc chống tham nhũng là làm sao để các cơ quan có thẩm quyền và các tổ chức xã hội có thể giám sát một cách khách quan và hiệu quả. Vì thế, cần phải xây dựng và hoàn thiện hệ thống giám sát độc lập với sự tham gia của các tổ chức xã hội, các cơ quan chuyên trách, các cơ quan truyền thông và các tổ chức quốc tế.
Giám sát độc lập không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, mà còn là vai trò của các tổ chức xã hội, các hiệp hội nghề nghiệp, và các cơ quan truyền thông. Các tổ chức xã hội có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và lên tiếng về các hành vi tham nhũng, qua đó góp phần đảm bảo rằng các quy định pháp lý không bị thao túng vì lợi ích nhóm.
Tại các quốc gia như Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu, các tổ chức xã hội như Transparency International hay các cơ quan giám sát quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giám sát tính minh bạch của các văn bản pháp lý, quá trình soạn thảo, thẩm định và ban hành các dự thảo luật. Những tổ chức này giúp phát hiện các dấu hiệu tham nhũng từ rất sớm, đưa ra cảnh báo kịp thời, từ đó ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động của hành vi tham nhũng.
Hệ thống giám sát độc lập cũng cần bao gồm cơ chế phản biện xã hội mạnh mẽ. Mỗi dự thảo luật cần phải được đưa ra để công khai, cho phép các chuyên gia, nhà khoa học, cộng đồng doanh nghiệp và các tổ chức xã hội tham gia đóng góp ý kiến, sửa đổi hoặc bổ sung các điều khoản chưa hợp lý, hoặc có nguy cơ trở thành công cụ của nhóm lợi ích. Đây là cách thức giám sát từ bên ngoài để bảo vệ lợi ích chung và giảm thiểu sự can thiệp của các yếu tố tham nhũng vào quá trình xây dựng pháp luật.
3. Xây dựng và vận hành các cơ chế bảo vệ người tố cáo tham nhũng
Để phát hiện và xử lý tham nhũng trong xây dựng pháp luật, một giải pháp quan trọng không thể thiếu là tạo ra các cơ chế bảo vệ người tố cáo tham nhũng. Thực tế cho thấy, nhiều người có thông tin quan trọng về các hành vi tham nhũng nhưng sợ bị trả thù hoặc trừng phạt, do đó họ không dám tố cáo. Điều này không chỉ tạo cơ hội cho tham nhũng tiếp tục tồn tại mà còn làm giảm tính minh bạch trong hệ thống chính trị.
Các cơ chế bảo vệ người tố cáo cần bao gồm các quy định rõ ràng về việc bảo vệ danh tính, không để lộ thông tin về người tố cáo, cũng như không để người tố cáo bị xử lý bất lợi vì hành động tố cáo. Điều này sẽ tạo ra động lực cho những người trong hệ thống chính trị dám lên tiếng khi phát hiện các hành vi sai phạm, đồng thời giúp các cơ quan có thẩm quyền dễ dàng phát hiện và xử lý tham nhũng.
Ví dụ, ở các quốc gia như Hoa Kỳ, hệ thống bảo vệ người tố cáo rất được chú trọng. Các nhân viên công chức có thể tố cáo tham nhũng mà không phải lo lắng về sự trả thù, vì có những cơ chế bảo vệ rất mạnh mẽ. Chính nhờ vào hệ thống này, nhiều vụ tham nhũng lớn đã được phát hiện và xử lý kịp thời, góp phần duy trì sự công bằng và minh bạch trong hệ thống pháp luật.
Tại Việt Nam, cần phải hoàn thiện các cơ chế bảo vệ người tố cáo, đồng thời tăng cường việc triển khai các chương trình tuyên truyền về quyền và nghĩa vụ của người tố cáo tham nhũng, nhằm khuyến khích người dân, cán bộ công chức tham gia vào công tác phòng, chống tham nhũng.
Việc phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật không chỉ là nhiệm vụ của các cơ quan nhà nước mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Các giải pháp được đề xuất như tăng cường công tác đào tạo và nâng cao nhận thức, xây dựng hệ thống giám sát độc lập và tạo ra các cơ chế bảo vệ người tố cáo tham nhũng là những yếu tố quan trọng giúp hoàn thiện hệ thống phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật. Chỉ khi hệ thống pháp luật được xây dựng và thực thi một cách minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình, thì niềm tin của nhân dân vào hệ thống chính trị và pháp luật mới được củng cố và phát triển bền vững.
Phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật là một nhiệm vụ quan trọng và cần thiết để bảo vệ tính minh bạch và công bằng trong hệ thống pháp luật, đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào nhà nước. Các cơ chế giám sát và trách nhiệm giải trình là những công cụ hiệu quả giúp đảm bảo rằng các quy trình xây dựng pháp luật không bị thao túng bởi lợi ích nhóm và tham nhũng. Việc tăng cường công khai, minh bạch, phản biện xã hội, cùng với các giải pháp bảo vệ người tố cáo tham nhũng sẽ góp phần xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch và bền vững.
Để đạt được mục tiêu này, cần sự chung tay của toàn xã hội, từ các cơ quan nhà nước đến các tổ chức xã hội, nhằm đảm bảo rằng tham nhũng trong xây dựng pháp luật không có cơ hội phát triển và hệ thống pháp luật Việt Nam ngày càng hoàn thiện và vững mạnh.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Tư pháp (2020), Báo cáo tổng kết công tác xây dựng pháp luật giai đoạn 2015 – 2020, Hà Nội.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
3. Đảng Cộng sản Việt Nam (2023), Báo cáo chuyên đề về phòng, chống tham nhũng trong lĩnh vực xây dựng pháp luật của Ban Nội chính Trung ương, Hà Nội.
4. Lê Hồng Sơn (2021), Hoàn thiện cơ chế bảo vệ người tố cáo tham nhũng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Tạp chí Luật học, số 3: 25-34.
5. Nguyễn Hữu Minh và Trần Thị Thảo (2021), Giải pháp hoàn thiện cơ chế kiểm soát tham nhũng trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam. Tạp chí Quản lý Nhà nước, số 12: 45-54.
6. Nguyễn Thị Phương Lan (2021), Nâng cao vai trò của tổ chức xã hội trong giám sát xây dựng pháp luật, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 9: 32-40.
7. Nguyễn Văn Hậu (2022), Minh bạch và trách nhiệm giải trình trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam, Tạp chí Khoa học Pháp lý, số 4: 15-25.
8. Nguyễn Văn Nam (2022), Cơ chế giám sát độc lập trong phòng, chống tham nhũng: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam, Tạp chí Cộng sản, số 10: 67-75.
9. OECD (2020), Public Integrity: A Strategy Against Corruption, Publishing.
10. Quốc hội (2018), Luật Phòng, chống tham nhũng số 36/2018/QH14 ngày 20/11/ 2018.
11. Transparency International, Corruption Perceptions Index 2022, truy cập tại: www.transparency.org.
12. UNODC (2003), United Nations Convention Against Corruption (UNCAC), New York: United Nations.
13. Văn phòng Quốc hội (2020), Văn bản hợp nhất số 23/VBHN-VPQH ngày 15/07/2020 về Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
14. World Bank (2018), Enhancing Public Sector Transparency and Accountability, Washington D.C.: World Bank.
theo LÊ HÙNG
Học viện Chính trị khu vực I – Tạp chí luật sư VN