1. Khái niệm lý luận
Trong bối cảnh xây dựng và phát triển Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, khái niệm lý luận về mô hình này được xác lập một cách rõ ràng và có hệ thống, phản ánh quá trình nhận thức lý luận sâu sắc của Đảng Cộng sản Việt Nam qua gần bốn thập kỷ đổi mới. Cụ thể, tài liệu “40 năm Đổi Mới” [1] và Phụ lục 5 [2] của Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng đã định nghĩa Nhà nước pháp quyền XHCN là một mô hình quản trị tiên tiến, trong đó quyền lực nhà nước được tổ chức, phân công, và kiểm soát chặt chẽ theo Hiến pháp và pháp luật, nhằm hướng tới các mục tiêu chiến lược “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” - một tầm nhìn mang tính định hướng lâu dài cho sự phát triển bền vững của đất nước. Đây không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là kim chỉ nam thực tiễn, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa giá trị văn hóa dân tộc và xu thế hội nhập quốc tế.
Nhà nước pháp quyền XHCN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính, tạo nên một hệ thống quản trị toàn diện và đồng bộ:
Kinh tế thị trường định hướng XHCN: Đây là nền tảng kinh tế, được hình thành và phát triển qua 40 năm thực tiễn Đổi Mới kể từ năm 1986. Trụ cột này nhấn mạnh vai trò quan trọng của kinh tế tư nhân như một động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng, được khẳng định rõ nét trong Nghị quyết 68-NQ/TW ngày 14/5/2025 [3], trong đó Đảng xác định cần tạo điều kiện để khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ, song song với việc giữ vững định hướng XHCN, đảm bảo công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng.
Nhà nước pháp quyền XHCN: Trụ cột này tập trung vào việc thiết lập cơ chế kiểm soát quyền lực một cách khoa học, thông qua các công cụ giám sát nội bộ và tinh gọn bộ máy hành chính. Cơ sở lý luận cho trụ cột này được củng cố bởi Nghị quyết 27-NQ/TW ngày 9/11/2022 [4], trong đó nhấn mạnh rằng quyền lực nhà nước phải được thực thi trong khuôn khổ pháp luật, tránh tình trạng lạm quyền hoặc tập trung quyền lực không kiểm soát. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa bộ máy nhà nước, phù hợp với yêu cầu quản trị trong thời kỳ hội nhập và cách mạng công nghiệp 4.0.
Dân chủ XHCN: Đây là trụ cột chính trị, thể hiện qua quan điểm “dân là gốc” - một tư tưởng cốt lõi được Chủ tịch Hồ Chí Minh đề xướng và được kế thừa trong các văn kiện của Đảng. Dự thảo Văn kiện [2] cụ thể hóa dân chủ XHCN thông qua các hình thức “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng”, nhằm đảm bảo sự tham gia tích cực của người dân vào quá trình quản lý xã hội, từ đó củng cố mối quan hệ giữa Nhà nước và nhân dân, nâng cao tính chính danh của chính quyền.
Lý luận về Nhà nước pháp quyền XHCN không chỉ dừng lại ở việc kế thừa tư tưởng Hồ Chí Minh về “Nhà nước của dân, do dân và vì dân” [5], mà còn được phát triển và hoàn thiện qua các kỳ Đại hội Đảng, đặc biệt là trong quá trình tổng kết 40 năm Đổi Mới (1986 - 2026). Bối cảnh chuẩn bị cho Đại hội XIV (2026) càng làm nổi bật vai trò của lý luận này như một nền tảng tư tưởng chiến lược, hướng tới việc “vươn mình” trở thành một quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045 [2]. Trong đó, kiểm soát quyền lực và tinh gọn bộ máy hành chính được xem là hai nội dung cốt lõi, mang tính sống còn để ngăn chặn lạm quyền, giảm thiểu quan liêu, và xây dựng một hệ thống quản trị hiệu quả, minh bạch, đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh mới. Việc kiểm soát quyền lực không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là vấn đề đạo đức và chính trị, đòi hỏi sự tự phê bình và chỉnh đốn của Đảng, như được nhấn mạnh trong Kết luận 21-KL/TW ngày 25/10/2021 [6]. Trong khi đó, tinh gọn bộ máy hành chính, thông qua việc giảm biên chế và số hóa quy trình, không chỉ tối ưu hóa nguồn lực mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp, hiện đại hóa bộ máy nhà nước, phù hợp với xu thế quản trị toàn cầu.
Như vậy, khái niệm lý luận về Nhà nước pháp quyền XHCN không chỉ là một khuôn khổ lý thuyết mà còn là kim chỉ nam thực tiễn, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống lịch sử và hiện đại hóa. Nó đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng một hệ thống pháp luật chặt chẽ, một bộ máy hành chính tinh gọn, hiệu quả, và một cơ chế giám sát quyền lực minh bạch, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho các đổi mới được đề xuất trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
 
Tổng Bí thư Tô Lâm phát biểu bế mạc Hội nghị lần thứ 13 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. Ảnh: VGP.
2. Đổi mới từ Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng
Trong bối cảnh chuẩn bị cho Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam, diễn ra vào năm 2026, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV đã đề xuất một loạt các đổi mới mang tính đột phá trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam. Những đổi mới này không chỉ phản ánh sự sáng tạo trong nhận thức lý luận của Đảng mà còn thể hiện quyết tâm cao độ trong việc hiện đại hóa hệ thống quản trị quốc gia, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế vào thời điểm hiện nay, khi đất nước đang đứng trước những thách thức và cơ hội mới từ cách mạng công nghiệp 4.0 và toàn cầu hóa. Phân tích dưới góc độ chuyên ngành CCHC, các nội dung đổi mới này không chỉ là những điều chỉnh mang tính kỹ thuật mà còn là những định hướng chiến lược, góp phần củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng, nâng cao hiệu quả quản trị, và xây dựng một Nhà nước pháp quyền XHCN thực sự minh bạch, hiệu lực, và hiệu quả.
Thứ nhất, một trong những điểm nhấn quan trọng nhất là việc bổ sung “Lý luận đường lối Đổi Mới” làm nền tảng tư tưởng cho quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN [7]. Đây là một bước tiến lý luận mang tính đột phá, phản ánh sự sáng tạo của Đảng trong việc Việt Nam hóa chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, nhằm xây dựng một hệ thống lý luận phù hợp với thực tiễn quốc gia. “Lý luận đường lối Đổi Mới” không chỉ là sự tổng kết 40 năm kinh nghiệm từ năm 1986 đến nay mà còn là kim chỉ nam để hoàn thiện thể chế pháp quyền, đảm bảo rằng mọi chính sách, pháp luật, và hoạt động quản trị đều dựa trên một nền tảng tư tưởng khoa học, thực tiễn, và nhân văn. Sự bổ sung này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi Việt Nam cần một hệ thống pháp luật đồng bộ, linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu mới của hội nhập và phát triển, như được nhấn mạnh trong Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Nghị quyết 48-NQ/TW ngày 24/5/2005 của Bộ Chính trị về chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010, định hướng đến năm 2020 [8].
Thứ hai, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV đề xuất các biện pháp đột phá trong việc kiểm soát quyền lực, một nội dung cốt lõi của Nhà nước pháp quyền XHCN. Cụ thể, Đảng đã đưa ra sáng kiến số hóa giám sát thông qua các công cụ hiện đại như Sổ tay đảng viên điện tử và mạng diện rộng, kết hợp với thí điểm bầu ủy ban kiểm tra các cấp [7]. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản trị nhà nước, nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị. Việc số hóa không chỉ giúp giảm thiểu các nguy cơ tham nhũng, lạm quyền mà còn tạo điều kiện để người dân và các tổ chức xã hội tham gia giám sát một cách hiệu quả hơn. Thí điểm bầu ủy ban kiểm tra các cấp, mặt khác, là một sáng kiến mang tính dân chủ hóa nội bộ Đảng, nhằm đảm bảo rằng quyền lực được kiểm soát bởi chính những người đại diện được bầu chọn, phù hợp với nguyên tắc “quyền lực kiểm soát quyền lực” được khẳng định trong Hiến pháp 2013 [9]. Đây là một minh chứng rõ nét cho nỗ lực của Đảng trong việc tự đổi mới, tự chỉnh đốn, như được đề cập trong Kết luận 21-KL/TW [10] ngày 25/10/2021.
Thứ ba, việc tiếp nối mô hình chính quyền 02 cấp (tỉnh - xã) từ tháng 10/2024 theo Kết luận 126-KL/TW [11] ngày 14/2/2025 là một nội dung đổi mới quan trọng trong tinh gọn bộ máy hành chính. Mô hình này không chỉ nhằm giảm bớt các cấp trung gian, vốn thường dẫn đến chồng chéo chức năng và quan liêu, mà còn hướng tới việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước từ cấp cơ sở. Trong bối cảnh hiện nay, khi nguồn lực hành chính bị hạn chế và yêu cầu quản trị ngày càng cao, việc tinh gọn bộ máy là một giải pháp chiến lược, giúp tối ưu hóa nguồn nhân lực, giảm chi phí vận hành, và tăng cường tính chuyên nghiệp của bộ máy nhà nước. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự đồng bộ trong việc sửa đổi pháp luật và đào tạo cán bộ, như được khuyến nghị trong Nghị quyết 18-NQ/TW [12] ngày 25/10/2017 về tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy nhà nước.
Cuối cùng, một trong những đổi mới nổi bật là việc ban hành Chỉ thị 45-CT/TW [13] ngày 14/4/2025, yêu cầu công khai quy trình bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ và kết hợp với chính sách thu hút nhân tài theo Kết luận 14-KL/TW [14] ngày 22/9/2021. Đây là một bước đi quan trọng nhằm xây dựng đội ngũ lãnh đạo trong sạch, vững mạnh, đáp ứng yêu cầu quản trị trong thời kỳ mới. Minh bạch nhân sự không chỉ giúp loại bỏ các hiện tượng tiêu cực như chạy chức, chạy quyền mà còn tạo điều kiện để thu hút nhân tài từ nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Chỉ thị này cũng phù hợp với tinh thần của Nghị quyết 59-NQ/TW [15] ngày 24/01/2025 về chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh vai trò của đội ngũ cán bộ chất lượng cao trong việc dẫn dắt quá trình hiện đại hóa.
Tất cả những đổi mới trên đều thể hiện quyết tâm của Đảng trong việc thích ứng với bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế, đồng thời củng cố vai trò lãnh đạo toàn diện của mình trong quản trị quốc gia. Những sáng kiến này không chỉ mang tính chiến lược mà còn mang tính thực tiễn cao, đặt nền móng cho việc xây dựng một Nhà nước pháp quyền XHCN thực sự vững mạnh, minh bạch, và hiệu quả, hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045 [7]. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành, cùng với sự giám sát của nhân dân, như được nhấn mạnh trong tư tưởng “dân là gốc” của Chủ tịch Hồ Chí Minh [16].
3. Khảo sát cải cách địa phương năm 2025
Trong hành trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, việc CCHC địa phương năm 2025 đã trở thành một minh chứng sống động cho những định hướng đổi mới được đề xuất trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng, đặc biệt là những nội dung liên quan đến tinh gọn bộ máy, số hóa quản trị, và minh bạch hóa hệ thống hành chính. Bối cảnh CCHC địa phương được phản ánh chi tiết trong Phụ lục 5 [17], với quá trình triển khai mô hình chính quyền 02 cấp (tỉnh - xã) kể từ tháng 10/2024 theo Kết luận 126-KL/TW [18] ngày 14/02/2025, đã cung cấp một cơ sở thực tiễn quan trọng để phân tích và đánh giá hiệu quả của các chính sách cải cách. Tại thời điểm hiện nay, khi đất nước đang bước vào giai đoạn nước rút chuẩn bị cho Đại hội XIV (2026), việc nghiên cứu khảo sát này không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn là bài học thực tiễn quý báu để hoàn thiện mô hình quản trị quốc gia trong tương lai.
Trước hết, những thành tựu đạt được trong quá trình CCHC địa phương năm 2025 là minh chứng rõ nét cho sự kiên trì và quyết tâm của Đảng trong việc hiện thực hóa các định hướng chiến lược. Cụ thể, việc triển khai mô hình chính quyền 02 cấp tại các địa phương trọng điểm như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã cho thấy sự đồng bộ đáng kể trong việc sửa đổi pháp luật và tổ chức lại bộ máy hành chính [17]. Mô hình này, được thiết kế để loại bỏ các cấp trung gian không cần thiết, đã tạo ra một cấu trúc quản trị linh hoạt hơn, giảm thiểu tình trạng chồng chéo chức năng - một vấn đề nan giải trong hệ thống hành chính trước đây. Tại Hà Nội, việc đơn giản hóa quy trình phê duyệt dự án đầu tư đã giúp rút ngắn thời gian xử lý xuống còn khoảng 15 ngày, trong khi tại TP. Hồ Chí Minh, mô hình này đã hỗ trợ nâng cao hiệu quả quản lý đô thị thông qua việc tích hợp các cơ quan chức năng tại cấp xã. Những kết quả ban đầu này không chỉ củng cố niềm tin của người dân vào hệ thống quản trị mà còn đặt nền móng cho việc nhân rộng mô hình trên phạm vi cả nước, phù hợp với mục tiêu “vươn mình” thành quốc gia phát triển vào năm 2045 [17].
Bên cạnh đó, hiệu quả của CCHC địa phương năm 2025 còn được thể hiện rõ nét qua việc ứng dụng công nghệ thông tin trong số hóa thủ tục hành chính. Sổ tay đảng viên điện tử và mạng diện rộng, như được đề cập trong Phụ lục 5 Dự thảo [17], đã mang lại bước tiến đáng kể trong việc cải thiện khả năng giám sát và minh bạch hóa hoạt động của bộ máy hành chính. Tại một số địa phương như Đà Nẵng, hệ thống này đã cho phép người dân theo dõi trực tuyến tiến trình giải quyết hồ sơ hành chính, giảm thiểu tình trạng nhũng nhiễu và tăng cường trách nhiệm giải trình của cán bộ. Sự đồng bộ với định hướng Đại hội XIV, đặc biệt là sáng kiến số hóa giám sát [17], đã giúp nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời tạo điều kiện để nhân dân tham gia giám sát một cách chủ động hơn. Hơn nữa, việc tích hợp dữ liệu hành chính trên nền tảng số còn hỗ trợ các địa phương trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu thống nhất, phục vụ cho chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030 theo Nghị quyết 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 [19]. Đây là một minh chứng cụ thể cho việc CCHC không chỉ là vấn đề tổ chức mà còn là quá trình hiện đại hóa toàn diện, đáp ứng yêu cầu quản trị trong thời đại công nghệ 4.0.
Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của những thành tựu này, việc nhân rộng mô hình cải cách địa phương đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và chiến lược. Hàm ý từ khảo sát này cho thấy rằng cải cách cần được triển khai một cách bài bản, kết hợp chặt chẽ với các chính sách lớn như Chỉ thị 45-CT/TW ngày 14/4/2025 [20] về đại hội đảng bộ các cấp tiến tới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng. Chỉ thị này yêu cầu công khai quy trình bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ, từ đó loại bỏ các hiện tượng tiêu cực và nâng cao chất lượng đội ngũ lãnh đạo địa phương - một yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả quản trị. Trong bối cảnh chuẩn bị Đại hội XIV, việc nhân rộng mô hình chính quyền 02 cấp cần đi đôi với việc tăng cường đào tạo cán bộ, đảm bảo họ có đủ năng lực để thích nghi với mô hình mới, như được khuyến nghị trong Nghị quyết 18-NQ/TW ngày 25/10/2017 [21] về sắp xếp tổ chức bộ máy. Đồng thời, sự tham gia của nhân dân thông qua các hình thức “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng” [17] sẽ là yếu tố quan trọng để giám sát và hoàn thiện quá trình cải cách, phù hợp với tư tưởng “dân là gốc” của Chủ tịch Hồ Chí Minh [22].
Nhìn chung, khảo sát cải cách địa phương năm 2025 không chỉ phản ánh những thành tựu bước đầu mà còn chỉ ra những thách thức cần vượt qua để hiện thực hóa các đổi mới trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV. Những bài học từ Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, và các địa phương khác khẳng định rằng CCHC là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, sự hỗ trợ của công nghệ, và sự đồng thuận của nhân dân. Trong bối cảnh đất nước đang hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, những đổi mới này không chỉ là giải pháp tức thời mà còn là nền tảng để xây dựng một Nhà nước pháp quyền XHCN vững mạnh, minh bạch, và hiệu quả, như tầm nhìn chiến lược được đề ra trong các văn kiện của Đảng.
4. Thách thức vấn nạn tham nhũng
Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam theo các định hướng đổi mới được đề xuất trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng, vấn đề tham nhũng tiếp tục nổi lên như một thách thức lớn, đe dọa trực tiếp đến hiệu quả quản trị quốc gia và niềm tin của nhân dân vào hệ thống chính trị. Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang bước vào giai đoạn nước rút chuẩn bị cho Đại hội XIV (2026), tình trạng tham nhũng không chỉ là một vấn đề pháp lý mà còn là một trở ngại chiến lược, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc và giải pháp đồng bộ để bảo vệ thành quả 40 năm Đổi Mới. Phụ lục 5 của Dự thảo [23] đã chỉ rõ thực trạng và nguyên nhân của vấn đề này, đồng thời đặt ra những định hướng quan trọng để khắc phục, phù hợp với mục tiêu xây dựng một Nhà nước pháp quyền minh bạch, hiệu lực, và hiệu quả, như được đề ra trong các văn kiện của Đảng.
Trước tiên, thực trạng tham nhũng hiện nay phản ánh một thực tế đáng lo ngại trong nội bộ hệ thống chính trị. Theo Dự thảo, một số cán bộ, đảng viên đã suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, dẫn đến các hiện tượng “tự diễn biến” và “tự chuyển hóa”, làm suy yếu nghiêm trọng khả năng kiểm soát quyền lực. Báo cáo tổng kết nhiệm kỳ XIII [24] đã chỉ ra rằng, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong công cuộc phòng, chống tham nhũng ở cấp cao, việc xử lý các hành vi tham nhũng nhỏ lẻ tại cơ sở vẫn còn nhiều hạn chế, do thiếu sự giám sát chặt chẽ và cơ chế xử lý chưa đủ răn đe. Ví dụ, tại một số địa phương, các vụ việc như nhận hối lộ trong cấp phép xây dựng hoặc lạm dụng ngân sách địa phương vẫn diễn ra, gây mất niềm tin trong nhân dân. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của các chính sách CCHC, mà còn đặt ra câu hỏi về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của bộ máy nhà nước, một nguyên tắc cốt lõi của Nhà nước pháp quyền XHCN.
Về nguyên nhân, vấn đề tham nhũng không thể giải quyết một cách đơn lẻ mà cần được nhìn nhận trong bối cảnh tổng thể của hệ thống quản trị. Thứ nhất, cơ chế kiểm soát quyền lực hiện nay vẫn chưa thực sự đồng bộ, như được phân tích trong Phụ lục 5 Dự thảo [23], khi các công cụ giám sát còn thiếu sự kết nối giữa các cấp và ngành. Thứ hai, quá trình tinh gọn bộ máy hành chính theo Kết luận 126-KL/TW ngày 14/02/2025 [25], dù mang lại nhiều lợi ích, đôi khi lại vô tình dẫn đến sự chồng chéo chức năng giữa các cơ quan, tạo kẽ hở cho tham nhũng phát sinh. Thứ ba, ảnh hưởng tiêu cực từ kinh tế thị trường định hướng XHCN, như được nêu trong tài liệu “40 năm Đổi Mới” [26], đã làm gia tăng áp lực cạnh tranh và lợi ích nhóm, khiến một bộ phận cán bộ dễ bị cám dỗ bởi các hành vi sai phạm. Những nguyên nhân này không chỉ là bài toán kỹ thuật mà còn là thách thức về đạo đức và văn hóa chính trị, đòi hỏi sự tự đổi mới và tự chỉnh đốn của Đảng, như được khẳng định trong Kết luận 21-KL/TW ngày 25/10/2021 [27].
Để đối phó với thách thức này, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV đã đề xuất một loạt giải pháp chiến lược, mang tính toàn diện và dài hạn. Trước hết, việc tăng cường số hóa giám sát, như được đề cập trong Dự thảo [23], thông qua các công cụ như Sổ tay đảng viên điện tử và mạng diện rộng, là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Công nghệ số không chỉ giúp theo dõi các hoạt động hành chính theo thời gian thực mà còn cho phép người dân tham gia giám sát, như đã được triển khai thí điểm tại TP. Đà Nẵng với hệ thống phản ánh trực tuyến. Thứ hai, việc thực hiện nghiêm Chỉ thị 45-CT/TW ngày 14/4/2025 của Bộ Chính trị [28] là một giải pháp then chốt, khi yêu cầu công khai quy trình bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ, từ đó loại bỏ các hiện tượng chạy chức, chạy quyền. Chính sách này, kết hợp với Kết luận 14-KL/TW ngày 22/9/2021 [29] về thu hút nhân tài, sẽ góp phần xây dựng một đội ngũ cán bộ trong sạch, có năng lực, đáp ứng yêu cầu quản trị trong thời kỳ mới. Thứ ba, hoàn thiện cơ chế thưởng phạt theo Kết luận 21-KL/TW [27] là cần thiết để tạo ra sự răn đe mạnh mẽ, đảm bảo rằng các hành vi tham nhũng, dù ở quy mô nhỏ, cũng được xử lý nghiêm minh, phù hợp với nguyên tắc “thượng tôn pháp luật” của Nhà nước pháp quyền XHCN.
Tuy nhiên, việc triển khai các giải pháp trên không thể thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và sự giám sát của nhân dân, như tư tưởng “dân là gốc” của Chủ tịch Hồ Chí Minh [30]. Trong bối cảnh chuẩn bị Đại hội XIV, thách thức tham nhũng không chỉ là vấn đề nội tại của bộ máy mà còn là thước đo cho sự thành công của các đổi mới trong Dự thảo Văn kiện. Nếu không được kiểm soát hiệu quả, tham nhũng có thể làm suy yếu nền tảng của Nhà nước pháp quyền, ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2045 [23]. Do đó, việc kết hợp giữa công nghệ, chính sách nhân sự, và cơ chế thưởng phạt cần được thực hiện đồng bộ, với sự tham gia tích cực của toàn xã hội, để đảm bảo rằng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam thực sự trở thành biểu tượng của sự công bằng và minh bạch.
Kết luận
Xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV mang lại các điểm mới quan trọng như bổ sung “Lý luận đường lối Đổi Mới”, kiểm soát quyền lực, tinh gọn bộ máy, và minh bạch nhân sự. Bối cảnh cải cách địa phương năm 2025 cho thấy tiềm năng, nhưng thách thức tham nhũng đòi hỏi giải pháp đồng bộ. Các chính sách như Chỉ thị 45-CT/TW sẽ là đòn bẩy để nâng cao hiệu quả hành chính, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến 2045. Nhìn tổng thể, việc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN theo Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV không chỉ là một quá trình CCHC mà còn là một cuộc cách mạng trong tư duy quản trị, nhằm đưa Việt Nam tiến lên một tầm cao mới. Dù tiềm năng từ cải cách địa phương năm 2025 là rõ ràng, thách thức tham nhũng vẫn đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm cao độ. Với các công cụ như Chỉ thị 45-CT/TW làm đòn bẩy, cùng sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, Đảng, và nhân dân, Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới một tương lai phát triển bền vững, minh bạch, và thịnh vượng vào năm 2045, như tầm nhìn chiến lược được đề ra trong các văn kiện của Đảng.
Tài liệu tham khảo, trích dẫn:
[1] Ban Chấp hành Trung ương, “40 năm Đổi Mới” (tài liệu “40namdoimoi-17605203917331315390023.doc”), Văn phòng Trung ương Đảng, tháng 10/2025.
[2], [7], [17], [23] Văn phòng Trung ương Đảng, “Phụ lục 5” (tài liệu “15-10-phuluc5-17605202871402063283174.doc”), tháng 10/2025.
[3] Ban Chấp hành Trung ương, Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, ngày 14/5/2025.
[4] Ban Chấp hành Trung ương, Nghị quyết 27-NQ/TW về xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, ngày 9/11/2022.
[5], [16], [22], [30] Hồ Chí Minh, “Đường Kách Mệnh”, NXB Sự Thật, 1948 (bản tái bản 2011).
[6], [10], [27] Ban Chấp hành Trung ương, Kết luận 21-KL/TW về tự phê bình và chỉnh đốn Đảng, ngày 25/10/2021.
[8] Ban Chấp hành Trung ương, Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Nghị quyết 48-NQ/TW ngày 24/5/2005 của Bộ Chính trị về chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010, định hướng đến năm 2020.
[9] Quốc hội (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 2013.
[11], [18], [25] Ban Chấp hành Trung ương, Kết luận 126-KL/TW về mô hình chính quyền 2 cấp, ngày 14/2/2025.
[12], [21] Ban Chấp hành Trung ương, Nghị quyết 18-NQ/TW về tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy nhà nước, ngày 25/10/2017.
[13], [20], [28] Ban Chấp hành Trung ương, Chỉ thị 45-CT/TW về đại hội đảng bộ các cấp tiến tới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, ngày 14/4/2025.
[14], [29] Ban Chấp hành Trung ương, Kết luận 14-KL/TW về thu hút nhân tài, ngày 22/9/2021.
[15], [19] Ban Chấp hành Trung ương, Nghị quyết 59-NQ/TW về chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030, ngày 24/01/2025.
[24] Ban Chấp hành Trung ương, Báo cáo tổng kết nhiệm kỳ XIII, 2025.
[26] Ban Chấp hành Trung ương, “40 năm Đổi Mới” (Tài liệu “40namdoimoi-17605203917331315390023.doc”), 10/2025.
theo Thạc sĩ CAO THỊ THU TRANG
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị khu vực I - Tạp chí luật sư VN
 
                
